ĐẶC TÍNH NỔI BẬT 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC CƠ BẢN
Trọng lượng xe101 kg
Dài x Rộng x Cao1845 mm x 685 mm x 1125 mm
Dung tích bình xăng06 lít
Khoảng cách trục bánh xe1285 mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất125 mm
ĐỘNG CƠ
Phân khối50 cc
Thể tích làm việc49.5 cm3
Nhiên liệuxăng
Công suất cực đại2.7/8500(kw/vòng/phút)
Mô men xoắn cực đại3.5/7000(Nm/vòng/phút)
Hệ thống làm mátkhông khí
Hệ thống truyền độngtự động/vô cấp
Hệ thống khởi độngđiện
Dung lượng bình Ắcquy12V6AH
KHUNG SƯỜN
Hệ thống phanh– Phanh trước: tang trống

– Phanh sau: tang trống

Lốp xe– Lốp trước: loại không săm: 90/90 – 12

– Lốp sau: loại không săm: 90/90 – 12

Phuộc trước, phuộc saulò xo – ống trược
màu sắc

Đỏ, Trắng