Janus 2025

Xe máy Janus Yamaha 125 Hoàn toàn mới được nâng cấp toàn diện từ thiết kế đến tính năng. Thiết kế sắc nét thời thượng với thân xe vuốt gọn, vận hành mượt mà cùng động cơ Bluecore, Janus mới có mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 1,88 lít/100km.

Danh mục:

Thiết kế đặc trưng

ĐUÔI XE HOÀN TOÀN MỚI

Thiết kế đường viền mềm mại kết hợp với phần đuôi xe được vuốt gọn, tạo nên vẻ ngoài thời trang và năng động. Đuôi xe sở hữu dải đèn dài uốn lượn theo thân xe tạo nên sự liền mạch và thanh lịch từ trước đến sau. Đèn hậu thiết kế tinh xảo, hình chữ U, điểm nhấn đặc trưng của Janus, giúp chiếc xe nổi bật và dễ nhận diện.

ỐP TRƯỚC HIỆN ĐẠI

Phần ốp trước được thiết kế tinh tế, năng động và tăng thêm vẻ ngoài sang trọng cho xe.

HỆ THỐNG ĐÈN TRƯỚC NỔI BẬT

Cụm đèn trước gây ấn tượng với đèn luôn sáng và thiết kế viền đèn xe mạ Chrome sáng bóng bao quanh dải đèn chính, kết hợp cùng hai dải đèn xi nhan tạo nên phong cách cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.

Chức năng nổi bật

Màn hình LCD đa chức năng

Màn hình hiển thị LCD mang thiết kế tối giản cùng phông chữ hiện đại, giúp người dùng theo dõi các thông số trong mọi điều kiện ánh sáng.

Cốp chứa đồ rộng rãi

Nâng cấp không gian đựng đồ thêm 1,1L dung tích so với phiên bản trước. Lớp cách nhiệt trong cốp giúp giảm nhiệt độ từ động cơ, giữ cho đồ đạc bên trong không bị ảnh hưởng.

Bình xăng cải tiến

Bình xăng được thiết kế tối ưu hoá, dễ dàng tiếp nhiên liệu và tiết kiệm không gian.

Lốp xe không săm

Lốp xe không săm không chỉ giúp xe nhẹ hơn mà còn giảm thiểu nguy cơ thủng lốp đột ngột, đảm bảo sự an toàn.

Chỗ để chân rộng hơn

Khu vực để chân rộng rãi, thêm 20mm so với phiên bản trước, giúp người lái thoải mái vi vu, tha hồ tận hưởng trên hành trình dài.

 

Cổng sạc USB tiện lợi

Tích hợp cổng sạc USB tiện lợi, giúp người dùng có thể sạc điện thoại di động hoặc các thiết bị điện tử một cách nhanh chóng (Lưu ý: Không được để điện thoại/pin trong cốp xe khi đang sạc).

Thông số kỹ thuật

Kích thước

Kích thước (dài x rộng x cao)1850 mm x 705 mm x 1120 mm
Độ cao yên xe770 mm
Chiều dài yên xe760 mm (+77mm so với phiên bản cũ)
Độ cao gầm xe135 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe1260 mm
Trọng lượng99 Kg
Dung tích bình xăng4,2 L
Ngăn chứa đồ15.3 L (+1,1 L so với phiên bản cũ)
Sàn để chânRộng hơn (+20 mm so với phiên bản cũ)

Động cơ

LoạiXăng 4 kỳ, làm mát bằng không khí
Bố trí xi lanhXy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC)124.9 cm3
Đường kính và hành trình piston52,4 mm x 57,9 mm
Tỷ số nén9,5 : 1
Công suất tối đa7,0 kW/8.000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại9.6 Nm/5500 vòng/phút
Hệ thống khởi độngĐiện
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)1,88
Kiểu hệ thống truyền lựcLy hợp ma sát khô. Hộp số tự động, vô cấp CVT
Điện áp ắc quy12V – 3Ah