
Thiết kế đặc trưng

ĐUÔI XE HOÀN TOÀN MỚI
Thiết kế đường viền mềm mại kết hợp với phần đuôi xe được vuốt gọn, tạo nên vẻ ngoài thời trang và năng động. Đuôi xe sở hữu dải đèn dài uốn lượn theo thân xe tạo nên sự liền mạch và thanh lịch từ trước đến sau. Đèn hậu thiết kế tinh xảo, hình chữ U, điểm nhấn đặc trưng của Janus, giúp chiếc xe nổi bật và dễ nhận diện.

ỐP TRƯỚC HIỆN ĐẠI
Phần ốp trước được thiết kế tinh tế, năng động và tăng thêm vẻ ngoài sang trọng cho xe.

HỆ THỐNG ĐÈN TRƯỚC NỔI BẬT
Cụm đèn trước gây ấn tượng với đèn luôn sáng và thiết kế viền đèn xe mạ Chrome sáng bóng bao quanh dải đèn chính, kết hợp cùng hai dải đèn xi nhan tạo nên phong cách cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.
Chức năng nổi bật

Màn hình LCD đa chức năng
Màn hình hiển thị LCD mang thiết kế tối giản cùng phông chữ hiện đại, giúp người dùng theo dõi các thông số trong mọi điều kiện ánh sáng.

Cốp chứa đồ rộng rãi
Nâng cấp không gian đựng đồ thêm 1,1L dung tích so với phiên bản trước. Lớp cách nhiệt trong cốp giúp giảm nhiệt độ từ động cơ, giữ cho đồ đạc bên trong không bị ảnh hưởng.

Bình xăng cải tiến
Bình xăng được thiết kế tối ưu hoá, dễ dàng tiếp nhiên liệu và tiết kiệm không gian.

Lốp xe không săm
Lốp xe không săm không chỉ giúp xe nhẹ hơn mà còn giảm thiểu nguy cơ thủng lốp đột ngột, đảm bảo sự an toàn.

Chỗ để chân rộng hơn
Khu vực để chân rộng rãi, thêm 20mm so với phiên bản trước, giúp người lái thoải mái vi vu, tha hồ tận hưởng trên hành trình dài.

Cổng sạc USB tiện lợi
Tích hợp cổng sạc USB tiện lợi, giúp người dùng có thể sạc điện thoại di động hoặc các thiết bị điện tử một cách nhanh chóng (Lưu ý: Không được để điện thoại/pin trong cốp xe khi đang sạc).
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1850 mm x 705 mm x 1120 mm |
Độ cao yên xe | 770 mm |
Chiều dài yên xe | 760 mm (+77mm so với phiên bản cũ) |
Độ cao gầm xe | 135 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1260 mm |
Trọng lượng | 99 Kg |
Dung tích bình xăng | 4,2 L |
Ngăn chứa đồ | 15.3 L (+1,1 L so với phiên bản cũ) |
Sàn để chân | Rộng hơn (+20 mm so với phiên bản cũ) |
Động cơ
Loại | Xăng 4 kỳ, làm mát bằng không khí |
Bố trí xi lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 124.9 cm3 |
Đường kính và hành trình piston | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỷ số nén | 9,5 : 1 |
Công suất tối đa | 7,0 kW/8.000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 9.6 Nm/5500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,88 |
Kiểu hệ thống truyền lực | Ly hợp ma sát khô. Hộp số tự động, vô cấp CVT |
Điện áp ắc quy | 12V – 3Ah |