CBR150R – KHÍ CHẤT CỔ ĐIỂN, BẢN LĨNH THỜI THƯỢNG
THIẾT KẾ
CB150R là thành viên trong đại gia đình Neo Sport Cafe của Honda, với sự pha trộn hoàn hảo giữa cổ điển và đương đại, nam tính và đầy bản lĩnh.
Đèn Led phía trước
Thiết kế đèn LED phía trước sành điệu, mang thêm hình ảnh hiện đại, cao cấp cho mẫu xe.
Trang bị toàn bộ hệ thống đèn Led
Cảm giác cầm lái đầy tự tin và kiêu hãnh với toàn bộ hệ thống chiếu sáng trên xe sử dụng bóng LED
Mặt đồng hồ hiển thị LCD đa năng
Đồng hồ hiển thị LCD cùng đèn tín hiệu được trang bị đầy đủ thông tin về tốc độ, đèn báo số, đồng hồ kỹ thuật số cùng chức năng tính giờ xe chạy và đèn báo tiết kiệm xăng giúp cho hành trình của bạn trọn vẹn niềm vui.
Thiết kế bình xăng khỏe khoắn
Thiết kế bình xăng mạnh mẽ cùng dải tem bắt ngang thân tạo điểm nhấn đầy cá tính
Thiết kế ống xả cân đối
Thiết kế ống xả thể thao, sang trọng được đặt gần động cơ nhằm cân đối trọng lượng của xe, giúp người cầm lái kiểm soát xe trên mọi cung đường theo ý muốn
Càng sau cao cấp
Càng xe làm từ thép dập, giúp mang lại độ cứng cáp và ổn định cho xe khi di chuyển, càng xe được hoàn thiện bởi lớp sơn phủ màu đen, mang lại hình ảnh mạnh mẽ cho xe.
TIỆN NGHI VÀ AN TOÀN
Công nghệ cao trên hệ thống phanh
Với màu đỏ nổi bật, ngàm phanh trước với cấu trúc Radial mount kẹp chặt đĩa phanh với kích thước lớn 296mm, mang lại hiệu năng dừng xe xuất sắc.
Hệ thống ABS 2 kênh, cảm biến trọng lực là trang bị tiêu chuẩn cho mẫu xe này. giúp mang lại cảm giác yên tâm cho người sử dụng.
Lốp xe sau rộng 150 mm với độ ổn định cao
Kích thước lốp sau lớn, rộng 150mm, phù hợp với dòng xe thể thao 150cc, giúp xe cân đối và tăng khả năng bám đường tốt dù đang đi với tốc độ cao. Cấu tạo lốp trước và lốp sau được gia cố bằng sợi thép, tạo độ chắc chắn, mềm mại, duy trì khả năng bám đường, hỗ trợ giúp mô-men xoắn của động cơ hoạt động tốt nhất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng bản thân | 125 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.973 x 822 x 1.053 |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.296mm |
Độ cao yên | 795mm |
Khoảng sáng gầm xe | 139mm |
Dung tích bình xăng | 8,5 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Lốp trước 110/70R17M/C 54H Lốp sau 150/60R17M/C 66H |
Loại động cơ | PGM-FI, DOHC, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Dung tích xy-lanh | 149,2 cm3 |
Tỉ số nén | 11,3: 1 |
Công suất tối đa | 12kW/9.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 13,6 Nm/8.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả: 1,3 lít Sau khi rã máy: 1,5 lít |
Loại truyền động | 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |