AIR BLADE
Phiên bản Thể thaoGiá: 37.990.000(VNĐ) Phiên bản Cao cấpGiá: 39.990.000(VNĐ) Phiên bản Sơn Từ tính Cao cấpGiá: 40.990.000(VNĐ) Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)
Thông tin thêm
Phiên Bản : | Phiên bản Cao cấp, Phiên bản Sơn mờ đặc biệt, Phiên bản Sơn Từ tính Cao cấp, Phiên bản Thể thao |
---|---|
màu sắc | Cam đen, Đen Bạc, Đen mờ, Đỏ Bạc, Đỏ đen, Trắng Bạc, Vàng Đen, Xám Bạc, Xám Đen, Xanh Bạc |
Tên sản phẩm | Air Blade 125cc |
Khối lượng bản thân | 110 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.881mm x 687mm x 1.111mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.288 mm |
Độ cao yên | 777 mm |
Khoảng cách gầm xe | 131 mm |
Dung tích bình xăng (danh định lớn nhất) | 4,4 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 80/90 – 14 M/C 40P / Sau: 90/90 – 14 M/C 46P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 124,9cm3 |
Đường kính x Khoảng chạy pít-tông | 52,4mm x 57,9mm |
Tỉ số nén | 11 : 1 |
Công suất tối đa | 8,4kW/8.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 11,26N.m/5.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |